Các loại vòng bi thông dụng hiện nay được ký hiệu bằng các dãy số và chữ cái, mỗi ký hiệu mang một ý nghĩa cụ thể về loại, kích thước, cấu tạo và tính năng của vòng bi. Dưới đây là các ký hiệu và loại vòng bi phổ biến:
1. Vòng bi cầu 6000 Series: Vòng bi cầu một dãy tải nhẹ.
Ví dụ: 6004, 6005.
- 6200 Series: Vòng bi cầu một dãy tải trung bình (medium duty).Ví dụ: 6204, 6205.
- 6300 Series: Vòng bi cầu một dãy tải nặng (heavy duty).Ví dụ: 6304, 6305.
2. Vòng bi đỡ chặn 7000 Series: Vòng bi đỡ chặn một dãy.
Ví dụ: 7204, 7305.
7200 Series: Vòng bi đỡ chặn hai dãy.
3. Vòng bi đũa NU Series
Đây là vòng bi đũa một dãy không có gờ chặn.
Ví dụ: NU204, NU305.
N Series: Vòng bi đũa một dãy có gờ chặn một bên.
4. Vòng bi côn (Tapered Roller Bearings)30000 Series
Đây là vòng bi côn một dãy.Ví dụ: 30205, 30306.
Vòng bi côn hai dãy.Ví dụ: 32207, 32308.
5. Vòng bi tự lựa 1200 Series
Vòng bi cầu tự lựa.Ví dụ: 1204, 1210.
2200 Series: Vòng bi đũa tự lựa.Ví dụ: 2205, 2210.
6. Vòng bi kim (Needle Roller Bearings)HK Series
Vòng bi kim có lồng.Ví dụ: HK1012, HK1212.
- NA Series: Vòng bi kim không có lồng.Ví dụ: NA4901, NA4902.
- Ký hiệu phụ và bổ sung2RS: Vòng bi có nắp chắn bằng cao su cả hai bên.
- ZZ: Vòng bi có nắp chắn bằng kim loại cả hai bên.
- C3: Vòng bi có khe hở trong lớn hơn tiêu chuẩn.
- P5, P6: Mức độ chính xác cao hơn tiêu chuẩn.
- K: Vòng bi có lỗ côn.
- M: Vòng bi có lồng bằng đồng.
Ví dụ cụ thể 6205-2RS: Vòng bi cầu một dãy tải trung bình, đường kính trong 25mm, có nắp chắn cao su hai bên.
30206: Vòng bi côn một dãy, đường kính trong 30mm.
NU305: Vòng bi đũa một dãy không có gờ chặn, đường kính trong 25mm.
Hiểu rõ các ký hiệu này giúp người sử dụng chọn được loại vòng bi phù hợp nhất với yêu cầu công việc, đảm bảo hiệu quả hoạt động và tuổi thọ của thiết bị.
Nguồn tham khảo: https://conlan.net.vn/cach-doc-ky-hieu-vong-bi.html
0 nhận xét:
Đăng nhận xét