Con lăn Intech

Intech group cung cấp các dòng sản phẩm con lăn, con lăn inox,con lăn côn, con lăn nhựa, con lăn bọc cao su, dàn con lăn theo yêu cầu thiết kế của khách hàng.

Trụ sở công ty tại Hà Nội

Trụ sở công ty tại Hà Nội

Xưởng sản xuất intech

Xưởng sản xuất intech

Thứ Hai, 9 tháng 12, 2024

Tổng quan về truyền động đai

Truyền động đai là một phương pháp truyền động cơ học sử dụng dây đai (thường làm bằng cao su, da, vải hoặc vật liệu tổng hợp) để truyền lực từ một bánh đai chủ động (bánh dẫn) sang một bánh đai bị động (bánh bị dẫn). Hệ thống truyền động này thường được sử dụng trong các máy móc công nghiệp, thiết bị gia dụng, và phương tiện giao thông.

Cấu tạo của truyền động đai

  1. Dây đai:

    • Là bộ phận chính, có thể là đai phẳng, đai chữ V, đai răng, hoặc đai tròn.
    • Chất liệu thường linh hoạt và bền, giúp hấp thụ dao động và giảm tải đột ngột.
  2. Bánh đai:

    • Có hai bánh đai chính: bánh chủ động và bánh bị động.
    • Bánh đai có thể có rãnh hoặc không, tùy thuộc vào loại dây đai.
  3. Cơ cấu căng đai:

    • Dùng để điều chỉnh độ căng của dây đai, đảm bảo hiệu quả truyền động.

Ưu điểm

  • Giảm rung động và tiếng ồn: Nhờ tính đàn hồi của dây đai.
  • Bảo vệ hệ thống: Tránh hư hại do quá tải nhờ khả năng trượt.
  • Đơn giản và dễ lắp đặt: Ít yêu cầu bảo trì.
  • Giá thành thấp: Dây đai và bánh đai thường rẻ hơn các cơ cấu truyền động khác.

Nhược điểm truyền động đai

  • Hiệu suất thấp hơn: Một phần năng lượng bị mất do ma sát.
  • Tuổi thọ hạn chế: Dây đai có thể bị mòn, giãn hoặc đứt sau thời gian dài sử dụng.
  • Không phù hợp với tải nặng: Vì dây đai dễ trượt khi tải lớn.
  • Hạn chế về khoảng cách: Chỉ thích hợp cho các hệ thống với khoảng cách giữa các trục vừa phải.

Ứng dụng

  • Máy móc công nghiệp: Dây chuyền sản xuất, máy công cụ.
  • Thiết bị gia dụng: Máy giặt, quạt điện.
  • Phương tiện giao thông: Xe máy, ô tô (trong hệ thống bơm nước, điều hòa)

Thứ Tư, 23 tháng 10, 2024

Tìm hiểu cấu tạo băng tải lưới?

Băng tải lưới là một loại băng tải được thiết kế với bề mặt làm từ lưới kim loại hoặc nhựa, dùng để vận chuyển các vật liệu qua các giai đoạn khác nhau trong quá trình sản xuất hoặc xử lý. Lưới trên băng tải thường có các lỗ nhỏ, giúp không khí hoặc chất lỏng dễ dàng lưu thông qua vật liệu được vận chuyển. Điều này rất hữu ích trong các ngành công nghiệp yêu cầu làm mát, sấy khô, hoặc thoát nước.

Cấu tạo của băng tải lưới bao gồm các bộ phận chính sau đây:

Khung băng tải

  • Chất liệu: Khung băng tải thường được làm bằng thép không gỉ (inox), nhôm, hoặc thép sơn tĩnh điện để đảm bảo độ bền và khả năng chống ăn mòn.
  • Chức năng: Khung là bộ phận nâng đỡ và cố định các thành phần khác của băng tải, đảm bảo toàn bộ hệ thống hoạt động ổn định.

Lưới băng tải

  • Chất liệu: Có thể làm từ kim loại (inox, thép carbon) hoặc nhựa. Kim loại thường được sử dụng trong các ứng dụng chịu nhiệt hoặc tải nặng, trong khi nhựa phù hợp với các ứng dụng yêu cầu vệ sinh an toàn thực phẩm.
  • Thiết kế: Lưới có các khe hở, giúp thông gió hoặc thoát nước trong quá trình vận chuyển vật liệu. Thiết kế này giúp sản phẩm có thể được sấy khô, làm mát, hoặc vệ sinh dễ dàng trong quá trình di chuyển.

Hệ thống con lăn hoặc bánh răng

  • Chức năng: Con lăn hoặc bánh răng giúp di chuyển lưới băng tải. Chúng thường được gắn ở hai đầu của băng tải và kết nối với hệ thống động cơ.
  • Chất liệu: Cũng có thể được làm từ thép hoặc nhựa, tùy thuộc vào ứng dụng và môi trường làm việc.

Hệ thống truyền động

  • Động cơ: Băng tải lưới thường được điều khiển bởi một động cơ điện. Động cơ này có thể điều chỉnh tốc độ của băng tải tùy theo nhu cầu của quy trình sản xuất.
  • Bộ giảm tốc: Bộ phận này được lắp đặt để kiểm soát và điều chỉnh tốc độ quay của băng tải, đảm bảo quá trình vận chuyển sản phẩm diễn ra suôn sẻ.

Hệ thống căng lưới

  • Chức năng: Để đảm bảo lưới luôn căng và không bị trùng khi hoạt động, băng tải thường được trang bị một hệ thống căng lưới tự động hoặc thủ công. Điều này giúp duy trì độ bền của lưới và tránh các sự cố trong quá trình vận hành.

Bộ điều khiển

  • Chức năng: Bộ điều khiển giúp quản lý và điều chỉnh các thông số hoạt động của băng tải như tốc độ, hướng di chuyển, và dừng băng tải khi cần.

Phụ kiện khác

  • Cảm biến: Được lắp để theo dõi và điều chỉnh hoạt động của băng tải, phát hiện lỗi hoặc điều chỉnh vị trí của sản phẩm trên băng tải.
  • Các bộ phận che chắn: Để đảm bảo an toàn cho người vận hành và tránh vật liệu bị rơi ra khỏi băng tải.

Tham khảo thêm - Ứng dụng của băng tải lưới:

  • Ngành thực phẩm: Dùng để làm nguội, sấy khô, hoặc rửa các sản phẩm như trái cây, rau, hoặc bánh kẹo.
  • Ngành sản xuất: Vận chuyển các sản phẩm đang cần thoáng khí hoặc chịu nhiệt.
  • Ngành dệt may và da giày: Dùng để sấy khô vải hoặc da sau khi xử lý.

Thứ Tư, 16 tháng 10, 2024

Tổng quan băng tải co rut 2024

Băng tải co rút là một loại băng tải có khả năng thay đổi độ dài nhờ vào thiết kế linh hoạt, cho phép băng tải co rút lại hoặc mở rộng ra tùy theo nhu cầu sử dụng. Chúng thường được sử dụng trong các ứng dụng vận chuyển hàng hóa có yêu cầu không gian linh hoạt, chẳng hạn như trong kho bãi, xưởng sản xuất, hoặc các dây chuyền phân phối.

Đặc điểm nổi bật của băng tải co rút:

  1. Khả năng co giãn linh hoạt: Băng tải có thể rút ngắn hoặc kéo dài theo nhu cầu di chuyển hàng hóa và không gian làm việc.
  2. Cấu tạo đơn giản: Thường bao gồm nhiều đoạn băng tải nối với nhau bằng các khớp nối hoặc khung bánh xe giúp di chuyển linh hoạt.
  3. Dễ dàng di chuyển: Nhiều loại băng tải co rút có bánh xe giúp dễ dàng di chuyển đến các vị trí khác nhau trong không gian làm việc.
  4. Tính ứng dụng cao: Thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp vận chuyển, đóng gói, bưu điện, và logistics.

Ứng dụng:

  • Tại các trạm phân loại hàng hóa, nơi cần di chuyển hàng hóa từ xe tải hoặc container vào kho.
  • Trong sản xuất công nghiệp, giúp tối ưu hóa không gian và tăng hiệu quả trong việc di chuyển sản phẩm.

Băng tải co rút giúp giảm không gian sử dụng khi không cần thiết và tăng hiệu quả khi vận chuyển hàng hóa trong khoảng cách ngắn và không gian giới hạn.

Cấu tạo băng tải co rút tiêu chuẩn:

Băng tải co rút có thiết kế linh hoạt và đa dạng tùy theo yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng. Tuy nhiên, về cơ bản, cấu tạo của một băng tải co rút thường bao gồm các thành phần chính sau:

Khung băng tải:

  • Chất liệu: Khung thường được làm từ thép không gỉ, hợp kim nhôm hoặc thép mạ kẽm để đảm bảo độ bền và chống ăn mòn trong môi trường công nghiệp.
  • Thiết kế: Khung có thiết kế dạng các khớp nối linh hoạt, giúp băng tải có thể kéo giãn hoặc co lại. Nhiều loại khung còn tích hợp bánh xe để dễ dàng di chuyển.

Bánh xe: hường có các bánh xe dưới khung để dễ dàng di chuyển và thay đổi vị trí. Bánh xe thường có khóa để giữ cố định khi băng tải đang hoạt động.

Hệ thống co rút

  • Thiết kế dạng xếp (Zigzag): Băng tải co rút thường có cấu trúc dạng zíc zắc hoặc dạng cánh kéo, giúp băng tải có thể kéo dài và thu ngắn dễ dàng.
  • Lò xo hoặc thanh dẫn động: Một số loại băng tải co rút sử dụng hệ thống lò xo hoặc thanh dẫn động để điều chỉnh độ dài theo ý muốn.

Động cơ (Motor) (Tùy chọn)

  • Trong một số loại băng tải co rút tự động, có thể trang bị động cơ để điều khiển tốc độ di chuyển của con lăn hoặc bề mặt băng tải, giúp tự động hóa quy trình vận chuyển hàng hóa.
  • Bộ điều khiển: Kết hợp với hệ thống điều khiển điện tử để vận hành băng tải theo tốc độ và chiều dài mong muốn.

Băng tải (Belt)

  • Chất liệu: Thường làm từ cao su, PVC, PU hoặc các vật liệu chống tĩnh điện, giúp hàng hóa di chuyển dễ dàng mà không bị trượt.
  • Ứng dụng: Một số băng tải co rút có thể sử dụng bề mặt băng tải liền (thay vì con lăn) để di chuyển hàng hóa nhẹ, nhỏ hoặc có tính chất đặc biệt.

Hệ thống phanh hoặc khóa cố định (Brake/Lock System)

  • Để đảm bảo an toàn và độ chính xác khi vận chuyển, băng tải co rút thường có hệ thống phanh hoặc khóa cố định, giúp giữ băng tải tại một vị trí ổn định khi vận hành.

Băng tải co rút là hệ thống linh hoạt, cấu tạo bao gồm khung, con lăn, bánh xe, hệ thống co rút và có thể có động cơ tùy loại. Sự kết hợp này giúp băng tải có khả năng co rút, mở rộng hoặc di chuyển dễ dàng, phù hợp với nhiều yêu cầu không gian và nhu cầu vận chuyển khác nhau.

Một số hình ảnh về băng tải co rút:






Thứ Tư, 11 tháng 9, 2024

Đặc điểm cấu tạo của puly

Puly (hay còn gọi là pulley trong tiếng Anh) là một chi tiết máy có chức năng truyền chuyển động, thường được sử dụng trong các hệ thống cơ khí để thay đổi hướng lực hoặc tăng hiệu suất. Các đặc điểm cấu tạo cơ bản của puly bao gồm:

  1. Vành puly:

    • Đây là phần tiếp xúc với dây đai (hoặc cáp). Vành puly có thể có các rãnh để dây đai đặt vào (puly rãnh chữ V hoặc chữ U), hoặc phẳng nếu dùng dây phẳng.
    • Vật liệu thường là thép, nhôm hoặc hợp kim nhôm, tùy thuộc vào yêu cầu về độ bền và môi trường hoạt động.
  2. Trục puly: Lỗ trục là phần nằm ở trung tâm của puly, nơi puly gắn vào trục quay. Lỗ trục thường có kích thước và độ chính xác cao để đảm bảo khớp với trục, tránh trượt hoặc mất ma sát.

  3. Rãnh puly:

    • Đây là phần được gia công trên vành của puly, có nhiệm vụ giữ và hướng dây đai hoặc cáp. Các puly có thể có một hoặc nhiều rãnh, tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể.
    • Rãnh puly thường có hình dạng chữ V hoặc chữ U để đảm bảo độ bám tốt và hạn chế trượt dây đai.
  4. Vật liệu: Puly thường được làm từ các vật liệu có khả năng chịu lực và mài mòn cao như thép, gang, nhôm, nhựa cứng hoặc composite. Tùy thuộc vào yêu cầu chịu lực và môi trường hoạt động mà vật liệu sẽ khác nhau.

  5. Đường kính puly: Đường kính của puly có ảnh hưởng lớn đến tốc độ quay và lực căng của hệ thống. Đường kính lớn hơn sẽ làm giảm tốc độ nhưng tăng lực căng và ngược lại.

  6. Bạc đạn hoặc vòng bi : Nhiều loại puly có tích hợp bạc đạn hoặc vòng bi ở vị trí trục để giảm ma sát và tăng tuổi thọ của hệ thống khi quay.

Puly là một thành phần quan trọng trong các hệ thống truyền động bằng dây đai, đóng vai trò quyết định trong việc truyền tải lực và chuyển động trong nhiều loại máy móc và thiết bị công nghiệp.

Thứ Tư, 7 tháng 8, 2024

Con lăn xích là gì?

Con lăn xích có ưu điểm là truyền động xích bằng động cơ, tương đối đơn giản, nhà cung cấp con lăn xích cung cấp các dòng con lăn xích ứng dụng trong thiết kế băng tải hoạt động với động cơ làm quay bánh răng và dây xích.

Các khái niệm

Con lăn truyền động xích là một bộ phận trong hệ thống truyền động xích, thường được sử dụng để truyền lực và chuyển động từ một bánh răng hoặc puli đến một bánh răng hoặc puli khác. Hệ thống này bao gồm các mắt xích liên kết với nhau, tạo thành một chuỗi hệ thống con lăn gắn kết bằng dây xích để giảm ma sát khi xích di chuyển trên các bánh răng.

Các con lăn truyền động xích thường được làm từ các vật liệu như thép, nhựa hoặc cao su, nhằm đảm bảo độ bền và khả năng chịu mài mòn.

Đừng nhầm lẫn khái niệm con lăn xích với xích con lăn và bánh răng con lăn.

Xích con lăn là một loại xích truyền động được thiết kế với các con lăn gắn vào các mắt xích. Các con lăn này giúp giảm ma sát khi xích di chuyển trên các bánh răng, từ đó tăng hiệu suất truyền động và giảm mài mòn

Bánh răng con lăn, còn được gọi là bánh răng xích là một loại bánh răng được thiết kế để tương tác với xích con lăn trong các hệ thống truyền động. Bánh răng có các răng được thiết kế đặc biệt để khớp với các mắt xích và con lăn của xích, cho phép truyền động một cách mượt mà và hiệu quả.

Cấu tạo của bánh răng con lăn:

  • Răng : Có hình dạng và khoảng cách phù hợp để khớp với các con lăn của xích.
  • Đĩa xích: Phần trung tâm của bánh răng, nơi gắn vào trục truyền động hoặc trục đầu ra
  • Lỗ trục : Lỗ ở trung tâm của đĩa để gắn vào trục.
  • Đĩa răng: Phần đĩa ngoài của bánh răng, nơi các răng được cắt.

Trên đây là những khái niệm con lăn truyền động xích là gì, bạn cần tìm hiểu thêm nhiều thông tin có thể truy cập mục: Con lăn xích để tìm kiếm thông tin hữu ích khác.


Thứ Sáu, 2 tháng 8, 2024

BĂNG TẢI KHÍ NÉN LÀ GÌ?

Băng tải khí nén (hay còn gọi là hệ thống vận chuyển bằng khí nén) là một phương pháp chuyển hàng hóa, vật liệu, hoặc sản phẩm sử dụng dòng khí nén để đẩy chúng qua các ống dẫn. Hệ thống này thường được sử dụng để vận chuyển các loại vật liệu dạng hạt, bột, hoặc các sản phẩm nhẹ mà không cần đến sự can thiệp của con người.

Các thành phần chính của băng tải khí nén:

Bản thiết kế băng tải khí nén
  • Nguồn khí nén: Thường là máy nén khí, cung cấp khí nén để tạo ra lực đẩy.
  • Ống dẫn: Hệ thống ống dẫn mà qua đó vật liệu được đẩy đi.
  • Bộ phận nạp liệu: Vị trí mà vật liệu được đưa vào hệ thống.
  • Bộ phận nhập liệu: Vị trí mà vật liệu được đẩy đến và lấy ra khỏi hệ thống.

Bộ lọc và hệ thống làm sạch khí: Để loại bỏ bụi và các hạt nhỏ khỏi khí nén, đảm bảo khí nén luôn sạch và không gây hại cho vật liệu.

Ưu điểm của băng tải khí nén:

  • Hiệu quả cao: Có thể vận chuyển một lượng lớn vật liệu một cách nhanh chóng và liên tục.
  • Độ tin cậy cao: Ít gặp sự cố do không có nhiều bộ phận chuyển động.
  • Giảm thiểu ô nhiễm: Hệ thống khép kín giúp giảm thiểu bụi bẩn và ô nhiễm môi trường.
  • Linh hoạt: Dễ dàng lắp đặt và thay đổi tuyến đường ống dẫn.

Ứng dụng của băng tải khí nén:

  • Công nghiệp thực phẩm: Vận chuyển bột mì, đường, gạo, ngũ cốc, v.v.
  • Công nghiệp hóa chất: Vận chuyển các loại hóa chất dạng bột hoặc hạt.
  • Công nghiệp dược phẩm: Vận chuyển các nguyên liệu dạng bột hoặc hạt dùng để sản xuất thuốc.
  • Công nghiệp xây dựng: Vận chuyển xi măng, cát, và các vật liệu xây dựng khác.
Hệ thống băng tải khí nén là một giải pháp hiệu quả và tiện lợi cho nhiều ngành công nghiệp, giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất và vận chuyển.

Tham khảo thêm:

Chủ Nhật, 28 tháng 7, 2024

Băng tải tai bèo là gì?

Khái niệm

Băng tải tai bèo là loại băng tải được thiết kế với hai bên có thành băng là "tai bèo cao lên để giữ vật liệu không bị rơi ra ngoài khi di chuyển. Băng tải này thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp như xi măng, khai thác mỏ, nông nghiệp và thực phẩm, nơi cần vận chuyển các loại vật liệu rời hoặc hàng hóa có kích thước nhỏ, dễ bị rơi rớt.

Băng tải tai bèo PVC là một loại băng tải tai bèo được làm từ chất liệu PVC (Polyvinyl Chloride). PVC là một loại nhựa tổng hợp có đặc tính chịu nhiệt, chịu mài mòn và có độ bền cao, thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp.

Băng tải tai bèo PVC ngành thực phẩm

Băng tải tai bèo PU là loại băng tải được làm từ chất liệu polyurethane (PU). PU là một loại nhựa tổng hợp có tính đàn hồi cao, chịu mài mòn tốt và có độ bền vượt trội, thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp yêu cầu độ bền và hiệu suất cao.

Băng tải tai bèo cao su là loại băng tải được làm từ chất liệu cao su, thiết kế với hai bên có thành băng cao lên (tai bèo) để giữ vật liệu không bị rơi ra ngoài trong quá trình di chuyển. Loại băng tải này được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ tính linh hoạt, độ bền cao và khả năng chịu tải lớn.

Cấu tạo của băng tải tai bèo gồm các phần chính như:

  • Dây băng tải: Được làm từ cao su hoặc PVC, với hai bên có các thành băng cao lên.
  • Con lăn: Giúp dây băng tải di chuyển mượt mà.
  • Khung băng tải: Làm từ thép hoặc hợp kim, giúp đỡ toàn bộ hệ thống băng tải.
  • Động cơ: Cung cấp năng lượng để dây băng tải hoạt động.

Băng tải tai bèo giúp tăng hiệu quả vận chuyển, giảm thiểu tình trạng rơi rớt vật liệu, và cải thiện an toàn lao động trong quá trình sản xuất.

Nguồn tham khảo: Băng tải tai bèo là gì ? Phân loại và Ứng dụng

Thứ Sáu, 26 tháng 7, 2024

Các dòng dàn con lăn công nghiệp hiện nay?


Trong ngành công nghiệp, có nhiều loại dàn con lăn công nghiệp khác nhau được sử dụng, tùy thuộc vào mục đích và yêu cầu cụ thể. Dưới đây là một số loại phổ biến:

Dàn con lăn truyền tải: Đây là loại sử dụng để di chuyển hàng hóa hoặc vật liệu từ điểm này đến điểm khác trên các băng chuyền. Chúng có thể được chế tạo từ thép, nhựa, hoặc các vật liệu khác, tùy thuộc vào ứng dụng và yêu cầu về tải trọng.

Dàn con lăn xếp: Loại con lăn này không cần sử dụng động cơ mà dựa vào trọng lực để di chuyển hàng hóa. Chúng thường được sử dụng trong các dây chuyền lắp ráp hoặc phân phối.

Dàn con lăn xếp 

Dàn con lăn dẫn động: Loại này sử dụng động cơ để điều khiển sự chuyển động của con lăn, giúp di chuyển hàng hóa nặng hoặc các vật liệu không thể di chuyển bằng trọng lực.

Dàn con lăn nghiêng: Sử dụng chân tăng chỉnh chiều cao để tạo độ nghiêng để vận chuyển hàng hóa lên hoặc xuống các độ cao khác nhau.

Dàn con lăn lắp ghép: Loại này cho phép lắp ráp và điều chỉnh cấu hình dàn con lăn để phù hợp với các nhu cầu thay đổi hoặc mở rộng trong sản xuất.

Dàn con lăn chống tĩnh điện: Được thiết kế đặc biệt để chống lại sự tích tụ điện tĩnh, thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp điện tử và dược phẩm.

Tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể và môi trường làm việc, việc chọn loại dàn con lăn phù hợp có thể giúp tối ưu hóa hiệu suất và đảm bảo sự an toàn trong quá trình vận chuyển và xử lý vật liệu.

Tham khảo thêm:


Thứ Năm, 25 tháng 7, 2024

Đặc điểm của băng tải và con lăn trong ngành sản xuất linh kiện điện tử


Trong ngành điện tử, băng tải và con lăn đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển và xử lý các sản phẩm và linh kiện điện tử. Dưới đây là một số đặc điểm chính của băng tải và con lăn trong ngành này:

Đặc điểm băng tải trong ngành điện tử

  • Chất liệu băng tải: Thường là PVC, PU hoặc xích lưới bởi tính bền, chống mài mòn và khả năng kháng hóa chất tốt để vận chuyển các sản phẩm cần làm mát nhanh chóng hoặc thoát nước dễ dàng.
  • Độ chính xác cao để đảm bảo các linh kiện và sản phẩm không bị hỏng hóc trong quá trình vận chuyển.
  • Tính năng chống tĩnh điện:
  • Khả năng tùy chỉnh cao yêu cầu cụ thể của từng dây chuyền sản xuất, bao gồm chiều dài, chiều rộng, tốc độ và các tính năng khác.

Đặc điểm con lăn trong ngành điện tử - Băng tải con lăn trong ngành điện tử:

  • Chất liệu con lăn: Thép không gỉ hoặc nhựa: Được sử dụng phổ biến do tính chống ăn mòn và độ bền cao.
  • Độ chính xác và đồng nhất cao giúp ổn định trong quá trình vận chuyển sản phẩm.
  • Khả năng chống tĩnh điện giúp ngăn ngừa hư hỏng do phóng điện tĩnh trong quá trình sản xuất.
  • Thiết kế đa dạng kiểu dáng và kích thước khác nhau để phù hợp với các loại băng tải và yêu cầu vận chuyển cụ thể.

Ứng dụng của băng tải con lăn

Băng tải và con lăn giúp tự động hóa quá trình lắp ráp linh kiện điện tử, nâng cao hiệu suất và giảm thiểu lỗi do con người. Sử dụng băng tải để di chuyển các sản phẩm qua các trạm kiểm tra và thử nghiệm tự động. Ngoài ra hỗ trợ trong việc vận chuyển sản phẩm đến các khu vực đóng gói, giúp quá trình đóng gói nhanh chóng và hiệu quả hơn.
Băng tải trong ngành điện tử

Nhờ những đặc điểm này, băng tải và con lăn trở thành một phần không thể thiếu trong các dây chuyền sản xuất và lắp ráp trong ngành điện tử, giúp tăng cường hiệu suất và chất lượng sản phẩm.

Thứ Ba, 23 tháng 7, 2024

Cấu tạo con lăn inox 304 mới nhất

Con lăn băng tải inox là một thành phần quan trọng trong hệ thống băng tải, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp để vận chuyển hàng hóa. Cấu tạo của con lăn băng tải inox bao gồm các phần chính sau:
Con lăn inox 304

  • Ống con lăn được làm từ thép không gỉ (inox 304 , 201, 316), ống lăn có độ bền cao, chống ăn mòn và dễ dàng vệ sinh. Kích thước có thể thay đổi tùy theo yêu cầu cụ thể của hệ thống băng tải.
  • Trục được làm từ thép cứng hoặc inox, có độ cứng cao để chịu được tải trọng lớn và được gắn vào ống lăn bằng các bạc đạn để đảm bảo chuyển động trơn tru.
  • Bạc đạn là bộ phận quan trọng giúp giảm ma sát giữa trục và ống, được thiết kế kín để ngăn bụi bẩn và nước xâm nhập, kéo dài tuổi thọ của con lăn.
  • Cốc bi: Được làm từ nhựa hoặc kim loại, vòng đệm giúp bảo vệ bạc đạn khỏi các tác động bên ngoài và giữ cho con lăn ổn định.
  • Các phụ kiện khác: Các vòng đệm cao su hoặc nhựa có thể được thêm vào để giảm tiếng ồn và chấn động khi vận hành.
Con lăn băng tải inox có nhiều ưu điểm như khả năng chịu lực tốt, chống ăn mòn, dễ dàng vệ sinh và bảo trì, là lựa chọn lý tưởng cho các ngành công nghiệp thực phẩm, dược phẩm và hóa chất.
Bạn có thắc mắc cụ thể nào về cấu tạo hoặc muốn biết thêm truy cập nguồn chính thống: Con lăn inox 304

Chủ Nhật, 14 tháng 7, 2024

Ưu điểm con lăn sắt ứng dụng chế tạo băng tải ?


Con lăn sắt băng tải có nhiều ưu điểm nổi bật, bao gồm:
  • Độ bền cao: Con lăn sắt được làm từ vật liệu kim loại chất lượng cao, giúp chúng có khả năng chịu được tải trọng lớn và tuổi thọ cao hơn so với các loại con lăn khác.
  • Khả năng chống mài mòn tốt: Bề mặt sắt có khả năng chống mài mòn, giúp duy trì hiệu suất hoạt động ổn định trong thời gian dài, ngay cả trong điều kiện làm việc khắc nghiệt.
  • Khả năng chịu nhiệt tốt: Có thể hoạt động hiệu quả trong các môi trường có nhiệt độ cao mà không bị biến dạng hay hỏng hóc.
  • Khả năng chống ăn mòn: Với các lớp phủ bảo vệ hoặc khi được làm từ thép không gỉ, con lăn sắt có khả năng chống lại sự ăn mòn từ các yếu tố môi trường như ẩm ướt, hóa chất.
  • Độ chính xác cao: Được sản xuất với độ chính xác cao, giúp băng tải hoạt động mượt mà trong quá trình vận hành
  • Bảo trì dễ dàng: Do tính chất bền bỉ, không yêu cầu nhiều công tác bảo trì, giúp tiết kiệm chi phí và thời gian cho doanh nghiệp.
  • Tính linh hoạt: Được sử dụng trong nhiều loại hệ thống băng tải khác nhau, từ các hệ thống đơn giản đến các hệ thống phức tạp trong nhiều ngành công nghiệp.
  • Những ưu điểm này mà con lăn sắt được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp sản xuất, kho vận, khai thác mỏ trong nhiều lĩnh vực khác.

Bạn có thể tham khảo thêm các chủ đề khác: Đặc điểm, cấu tạo , nơi sản xuất con lăn sắt tại trang Web: https://conlan.net.vn/

Bài viết khác: 
1. 

Thứ Sáu, 12 tháng 7, 2024

Tổng quan về con lăn công nghiệp 2024


Con lăn thiết kế băng tải là một bộ phận quan trọng trong hệ thống băng tải, giúp di chuyển các vật liệu từ điểm này sang điểm khác. Dưới đây là một số khái niệm cơ bản liên quan đến con lăn thiết kế băng tải:

Con lăn (Roller) là gì: Là sản phẩm cơ khí có hình trục quay tròn, thường được làm từ kim loại hoặc nhựa, được gắn vào hệ thống băng tải. Con lăn giúp di chuyển băng tải một cách trơn tru và hiệu quả.

Thiết kế băng tải là gì? Thuộc về nhà cung cấp băng tải, bao gồm việc lập kế hoạch, thiết kế hệ thống băng tải sao cho phù hợp với nhu cầu vận chuyển của doanh nghiệp. Thiết kế này bao gồm việc xác định loại băng tải, kích thước, công suất, tốc độ và các yếu tố khác liên quan.

Các loại con lăn trên thị trường hiện nay

Con lăn thẳng : Được sử dụng trong các băng tải thẳng.

Con lăn cong : Được sử dụng trong các băng tải cong để giúp hàng hóa di chuyển mượt mà qua các góc cua.

Con lăn dẫn hướng : Được sử dụng để giữ cho băng tải di chuyển theo đúng hướng.


Chất liệu chế tạo con lăn: Được làm từ nhiều loại vật liệu khác nhau như thép, nhôm, nhựa, hoặc cao su, tùy thuộc vào yêu cầu của ứng dụng cụ thể.

Các yếu tố cần xem xét khi thiết kế con lăn băng tải:

Tải trọng: Con lăn phải có khả năng chịu được tải trọng của hàng hóa.

Tốc độ: Con lăn phải hoạt động hiệu quả ở tốc độ băng tải yêu cầu.

Môi trường làm việc: Con lăn phải phù hợp với môi trường làm việc, ví dụ như chịu được nhiệt độ cao, độ ẩm, hoặc các hóa chất.

Thiết kế và lựa chọn con lăn phù hợp là một phần quan trọng để đảm bảo hệ thống băng tải hoạt động một cách hiệu quả và bền bỉ.

Thứ Hai, 8 tháng 7, 2024

Con lăn pu là gì?

Khái niệm con lăn Con lăn PU (Polyurethane) là loại con lăn được làm từ chất liệu polyurethane, một loại polymer có tính năng đàn hồi cao, chịu mài mòn tốt, và khả năng chịu tải trọng lớn. Con lăn PU thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp, đặc biệt trong các hệ thống băng tải, máy móc và thiết bị cần di chuyển hàng hóa.

Con lăn bọc pu là gì? loại con lăn được phủ một lớp polyurethane bên ngoài. Lớp bọc PU này mang lại nhiều ưu điểm vượt trội cho con lăn, làm cho chúng phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau trong công nghiệp và sản xuất.

Con lăn băng tải pu là gì? được hiểu là loại con lăn được sử dụng trong hệ thống băng tải và có lớp bọc polyurethane (PU) bên ngoài. Những con lăn này đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ và vận chuyển hàng hóa trên các băng tải trong các dây chuyền sản xuất, nhà kho, và các ứng dụng công nghiệp khác.



Một số đặc điểm nổi bật của con lăn PU bao gồm:

Độ bền cao: Polyurethane có khả năng chống mài mòn và chịu được các tác động cơ học mạnh mẽ, giúp con lăn PU có tuổi thọ dài hơn so với nhiều loại vật liệu khác.


Khả năng chịu tải trọng lớn: Con lăn PU có thể chịu được tải trọng lớn, phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi di chuyển hàng hóa nặng.


Độ đàn hồi tốt: Polyurethane có tính đàn hồi, giúp giảm rung động và tiếng ồn trong quá trình vận hành.


Kháng hóa chất: Có khả năng kháng nhiều loại hóa chất, dầu mỡ, và các tác nhân gây hại khác.


Đa dạng về kích thước và màu sắc: Con lăn bọc pu có thể được sản xuất với nhiều kích thước và màu sắc khác nhau, phù hợp với nhu cầu cụ thể của từng ứng dụng.

Con lăn pu được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như sản xuất, vận chuyển, lưu trữ, và nhiều lĩnh vực khác.

Thứ Hai, 17 tháng 6, 2024

Cách chế tạo con lăn băng tải mới nhất 2024

Quy trình chế tạo con lăn băng tải bao gồm nhiều bước kỹ thuật và cơ khí phức tạp để đảm bảo sản phẩm cuối cùng đáp ứng các yêu cầu về chất lượng và độ bền. Dưới đây là một quy trình tổng quát:



  1. Thiết kế và lên bản vẽ kỹ thuật:

    • Xác định yêu cầu kỹ thuật, bao gồm kích thước, vật liệu và điều kiện làm việc của con lăn.
    • Sử dụng phần mềm CAD để thiết kế và tạo bản vẽ chi tiết.
  2. Chọn vật liệu: Chọn vật liệu phù hợp cho trục, ống lăn và các thành phần khác. Thường thì trục được làm từ thép carbon hoặc thép không gỉ, còn ống lăn có thể làm từ thép hoặc nhựa cao cấp.

  3. Gia công trục:

    • Cắt và gia công trục theo kích thước đã thiết kế.
    • Tiện, phay, và mài trục để đạt độ chính xác cao.
    • Xử lý bề mặt trục (mạ kẽm, mạ crom, sơn tĩnh điện) để tăng độ bền và khả năng chống ăn mòn.
  4. Gia công ống lăn:

    • Cắt ống lăn theo chiều dài yêu cầu.
    • Tiện và mài ống lăn để đảm bảo bề mặt trơn tru và đồng đều.
  5. Lắp ráp và hàn:

    • Lắp trục vào ống lăn và cố định bằng các vòng bi hoặc bích nối.
    • Hàn hoặc kết nối các phần tử lại với nhau một cách chắc chắn.
  6. Kiểm tra chất lượng:

    • Kiểm tra kích thước và dung sai của con lăn.
    • Kiểm tra độ tròn và bề mặt của ống lăn.
    • Kiểm tra độ bền và khả năng chịu tải.
  7. Lắp ráp vòng bi và các bộ phận khác:

    • Lắp ráp vòng bi vào trục và ống lăn.
    • Kiểm tra khả năng quay trơn tru của con lăn.
  8. Xử lý bề mặt cuối cùng: Sơn phủ hoặc mạ bề mặt con lăn để tăng tính thẩm mỹ và chống ăn mòn.

  9. Đóng gói và bảo quản:

    • Đóng gói sản phẩm để vận chuyển và bảo quản.
    • Ghi nhãn và kiểm tra lại trước khi xuất xưởng.

Mỗi bước trong quy trình đều đòi hỏi sự chính xác và kỹ thuật cao để đảm bảo con lăn băng tải hoạt động hiệu quả và bền bỉ trong môi trường làm việc.

Thứ Bảy, 15 tháng 6, 2024

Báo giá con lăn tự do băng tải

Báo giá con lăn tự do băng tải có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố như kích thước, chất liệu, số lượng đặt hàng và nhà cung cấp. Dưới đây là một số thông tin tham khảo chung về giá cả:

Báo giá theo kích thước và chất liệu chế tạo:
  • Con lăn thép: Giá thường dao động từ 50,000 đến 150,000 VND/con lăn.
  • Con lăn nhựa: Giá thường dao động từ 30,000 đến 100,000 VND/con lăn.
Báo giá theo độ dài con lăn và đường kính:
  • Đường kính phổ biến từ 30mm đến 60mm có mức giá khác
  • Độ dài con lăn từ 200mm đến 2000mm.
Báo giá theo số lượng đặt hàng: Giá cả có thể thay đổi tùy theo nhà cung cấp và số lượng đặt hàng. Thông thường, mua với số lượng lớn sẽ có giá ưu đãi hơn.
Các yếu tố khác:
  • Chất lượng vòng bi: Vòng bi tốt hơn sẽ có giá cao hơn.
  • Bề mặt hoàn thiện: Mạ kẽm, sơn tĩnh điện có thể làm tăng giá thành.


Để có báo giá chính xác, bạn nên liên hệ trực tiếp với các nhà cung cấp con lăn băng tải để nhận được thông tin chi tiết và cụ thể hơn. Bạn có thể tham khảo nhà cung cấp con lăn tự do qua số điện thoại đặt hàng 0966 966 032 để được tư vấn nhanh chống

Lưu ý: Khi liên hệ, bạn nên cung cấp đầy đủ thông tin về yêu cầu của bạn để nhận được báo giá chính xác nhất.

Thứ Tư, 12 tháng 6, 2024

Ứng dụng con lăn bọc cao su trong thiết kế băng tải

Con lăn bọc cao su Con lăn bọc cao su là một phần quan trọng trong thiết kế băng tải, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp sản xuất và vận chuyển. Dưới đây là một số ứng dụng và lợi ích của con lăn cao su trong thiết kế băng tải:

1. Ứng dụng của con lăn bọc cao su

  • Chống mài mòn và tăng tuổi thọ băng tải: Lớp cao su giúp bảo vệ bề mặt con lăn khỏi sự mài mòn do ma sát, kéo dài tuổi thọ của cả con lăn và băng tải.
  • Giảm độ ồn: Giảm tiếng ồn do ma sát và va đập khi băng tải hoạt động, tạo môi trường làm việc yên tĩnh hơn.
  • Tăng độ ma sát: Tăng cường độ ma sát giữa con lăn đảm bảo vật liệu được vận chuyển ổn định.
  • Chống sốc và rung: Cao su có khả năng hấp thụ sốc, rung, giảm thiểu hư hại cho băng tải và vật liệu, đồng thời tăng cường hiệu quả vận hành.
  • Sử dụng trong môi trường khắc nghiệt: Có thể chịu được các điều kiện môi trường khắc nghiệt như nhiệt độ cao, hóa chất và độ ẩm cao.
  • Các ngành công nghiệp ứng dụng: Băng tải con lăn cao su ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp sản xuất thực phẩm và đồ uống, Ngành logistics và vận chuyển,...

Băng tải con lăn cao su Intech 

2. Lợi ích của con lăn bọc cao su

  • Tăng hiệu suất và độ tin cậy: Giúp hệ thống băng tải hoạt động mượt mà hơn, giảm thời gian ngừng máy do bảo trì và sửa chữa.
  • Giảm chi phí bảo trì: Với tuổi thọ cao hơn, ít hư hỏng hơn, con lăn bọc cao su giúp giảm chi phí bảo trì và thay thế linh kiện.
  • Tăng năng suất: Môi trường làm việc yên tĩnh, hoạt động ổn định hơn giúp tăng năng suất lao động và giảm thiểu sự cố.
  • Bảo vệ sản phẩm: Đối với các ngành công nghiệp vận chuyển sản phẩm dễ vỡ, con lăn bọc cao su giúp giảm hư hại cho sản phẩm trong quá trình vận chuyển.
Tóm lại, con lăn bọc cao su đóng vai trò quan trọng trong thiết kế băng tải, mang lại nhiều lợi ích về hiệu suất, tuổi thọ, và chi phí bảo trì. Sự linh hoạt và độ bền của con lăn bọc cao su làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau.

Chủ Nhật, 9 tháng 6, 2024

Tổng quan về bánh xe con lăn băng tải

1. Khái niệm bánh xe con lăn là gì?

Bánh xe con lăn hay còn gọi là Bánh xe đẩy là một loại bánh xe được gắn vào các thiết bị, dụng cụ hoặc đồ vật để giúp chúng di chuyển dễ dàng hơn. Sản phẩm này được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau như trong công nghiệp, y tế, thương mại,...Mang lại nhiều lợi ích sử dụng.



2. Cấu tạo 
  • Bánh xe: Phần chính để tiếp xúc với mặt đất, có thể được làm từ nhiều loại vật liệu khác nhau như cao su, nhựa, kim loại, polyurethane, và composite.
  • Trục: Phần giữ cho bánh xe gắn chặt với thiết bị hoặc đồ vật, có thể có ổ bi để giúp bánh xe quay mượt mà hơn.
  • Khung: Phần nối giữa bánh xe và thiết bị, được làm từ kim loại hoặc nhựa cứng.
3. Phân loại bánh xe đẩy
  • Phân loại theo chất liệu: Tên gọi sản phẩm theo chất liiệu như cao su, nhựa, kim loại, polyurethane. Ví dụ: Bánh xe con lăn bọc nhựa,....
  • Phân loại theo khả năng quay: Bánh xe cố định (chỉ di chuyển theo một hướng), bánh xe xoay (có thể quay 360 độ).
  • Theo tải trọng: Đẩy nhẹ, trung bình, loại đẩy vật liệu hay hàng hóa nặng
  • Theo ứng dụng: Tùy vào ngành sử dụng có những tên gọi khác nhau ví dụ như: Bánh xe đẩy công nghiệp, bánh xe con lăn đẩy thiết bị văn phòng,....
4. Ứng dụng 
  • Công nghiệp: Sử dụng trong các nhà máy, kho bãi để di chuyển hàng hóa, máy móc, bánh xe của dòng robot tự hành, bánh xe của băng tải di động hay băng tải xếp
  • Y tế: Sử dụng trong các bệnh viện để di chuyển giường bệnh, thiết bị y tế.
  • Thương mại: Sử dụng trong các cửa hàng, siêu thị để di chuyển hàng hóa, xe đẩy hàng.
  • Gia đình: Sử dụng cho các đồ nội thất, xe đẩy trẻ em.
5. Lưu ý khi chọn mua bánh xe đẩy
  • Chọn chất liệu phù hợp: Tùy vào môi trường sử dụng (trơn, nhám, dầu mỡ) để chọn loại bánh xe với chất liệu phù hợp.
  • Tải trọng: Đảm bảo bánh xe có thể chịu được trọng lượng của đồ vật cần di chuyển.
  • Khả năng quay: Lựa chọn giữa dòng cố định và dòng xoay tùy vào nhu cầu sử dụng.
  • Kích thước bánh xe: Bánh xe lớn hơn sẽ di chuyển mượt mà hơn trên các bề mặt không đều.

Trên đây là những thông tin liên quan đến bánh xe con lăn nói chung và bánh xe dùng cho băng tải nói riêng là một phát minh đơn giản nhưng mang lại rất nhiều tiện ích trong cuộc sống và công việc hàng ngày. Việc lựa chọn đúng loại bánh xe đẩy có thể tối ưu hóa hiệu suất và đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng.



4o

Thứ Tư, 29 tháng 5, 2024

Xuất khẩu con lăn sang thị trường Nhật Bản


Xuất khẩu con lăn sang thị trường nước ngoài đòi hỏi một số bước chuẩn bị và thực hiện cụ thể để đảm bảo thành công. Dưới đây là các bước cơ bản mà Intech lưu ý cho bạn khi muốn xuất khẩu sản phẩm sang thị trường Nhật Bản.

1. Các Bước Cơ Bản

B1 - Nghiên cứu thị trường:

Tìm hiểu các thị trường tiềm năng cho sản phẩm con lăn, xem xét yếu tố cạnh tranh, nhu cầu, và khả năng tài chính của khách hàng. Phân tích các yêu cầu về tiêu chuẩn và quy định của từng quốc gia mục tiêu.

B2 - Chất lượng sản phẩm:

Đảm bảo rằng con lăn của bạn đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế về chất lượng và an toàn. Có thể cần chứng nhận từ các tổ chức uy tín như ISO, CE, hoặc các tiêu chuẩn địa phương khác.

B3 - Chọn phương thức xuất khẩu

Quyết định xem bạn sẽ xuất khẩu trực tiếp (tự tìm kiếm khách hàng và thực hiện giao dịch) hay gián tiếp (thông qua các đại lý, nhà phân phối, hoặc đối tác xuất khẩu).

B4 - Thủ tục hải quan:

Chuẩn bị các giấy tờ cần thiết như hóa đơn thương mại, phiếu đóng gói, chứng từ vận tải, và chứng nhận xuất xứ. Hiểu rõ các quy định về thuế và hải quan của cả nước xuất khẩu và nước nhập khẩu.

B5 - Vận chuyển và logistics:

Chọn lựa phương thức vận chuyển phù hợp (đường biển, đường hàng không, đường bộ). Tìm kiếm các đối tác logistics đáng tin cậy để đảm bảo hàng hóa được vận chuyển an toàn và đúng hạn.

B6 - Marketing và bán hàng:

Xây dựng chiến lược marketing để quảng bá sản phẩm tại thị trường nước ngoài, bao gồm tham gia các hội chợ thương mại, triển lãm quốc tế, và quảng cáo trực tuyến.

Phát triển mạng lưới khách hàng và đối tác kinh doanh tại các thị trường mục tiêu.

2. Các Lưu Ý Quan Trọng

Hiểu rõ văn hóa và thói quen kinh doanh: Mỗi quốc gia có cách thức kinh doanh và văn hóa giao tiếp riêng, việc hiểu và tôn trọng điều này sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc xây dựng mối quan hệ kinh doanh.

Pháp lý và hợp đồng: Luôn có các hợp đồng rõ ràng và cụ thể để bảo vệ quyền lợi của cả hai bên. Tư vấn với các luật sư chuyên về thương mại quốc tế nếu cần.

Bảo hiểm hàng hóa: Đảm bảo hàng hóa của bạn được bảo hiểm để tránh rủi ro về hư hỏng hoặc mất mát trong quá trình vận chuyển.
Dịch vụ sau bán hàng: Cung cấp dịch vụ sau bán hàng tốt để giữ chân khách hàng và xây dựng uy tín thương hiệu tại thị trường mới.

Xuất khẩu con lăn sang thị trường nước ngoài là một cơ hội lớn nhưng cũng đầy thách thức. Bằng cách nghiên cứu kỹ lưỡng, chuẩn bị chu đáo và lựa chọn đối tác phù hợp, bạn có thể mở rộng thị trường và tăng trưởng kinh doanh hiệu quả.

Tham khảo thêm: 





Thứ Ba, 28 tháng 5, 2024

Ký hiệu các loại vòng bi hiện nay



Các loại vòng bi thông dụng hiện nay được ký hiệu bằng các dãy số và chữ cái, mỗi ký hiệu mang một ý nghĩa cụ thể về loại, kích thước, cấu tạo và tính năng của vòng bi. Dưới đây là các ký hiệu và loại vòng bi phổ biến:


1. Vòng bi cầu 6000 Series: Vòng bi cầu một dãy tải nhẹ.

Ví dụ: 6004, 6005.
  • 6200 Series: Vòng bi cầu một dãy tải trung bình (medium duty).Ví dụ: 6204, 6205.
  • 6300 Series: Vòng bi cầu một dãy tải nặng (heavy duty).Ví dụ: 6304, 6305.

2. Vòng bi đỡ chặn 7000 Series: Vòng bi đỡ chặn một dãy.

Ví dụ: 7204, 7305.
7200 Series: Vòng bi đỡ chặn hai dãy.

3. Vòng bi đũa NU Series

Đây là vòng bi đũa một dãy không có gờ chặn.
Ví dụ: NU204, NU305.
N Series: Vòng bi đũa một dãy có gờ chặn một bên.

4. Vòng bi côn (Tapered Roller Bearings)30000 Series

 Đây là vòng bi côn một dãy.Ví dụ: 30205, 30306.
Vòng bi côn hai dãy.Ví dụ: 32207, 32308.

5. Vòng bi tự lựa 1200 Series

Vòng bi cầu tự lựa.Ví dụ: 1204, 1210.
2200 Series: Vòng bi đũa tự lựa.Ví dụ: 2205, 2210.

6. Vòng bi kim (Needle Roller Bearings)HK Series

Vòng bi kim có lồng.Ví dụ: HK1012, HK1212.
  • NA Series: Vòng bi kim không có lồng.Ví dụ: NA4901, NA4902.
  • Ký hiệu phụ và bổ sung2RS: Vòng bi có nắp chắn bằng cao su cả hai bên.
  • ZZ: Vòng bi có nắp chắn bằng kim loại cả hai bên.
  • C3: Vòng bi có khe hở trong lớn hơn tiêu chuẩn.
  • P5, P6: Mức độ chính xác cao hơn tiêu chuẩn.
  • K: Vòng bi có lỗ côn.
  • M: Vòng bi có lồng bằng đồng.
Ví dụ cụ thể 6205-2RS: Vòng bi cầu một dãy tải trung bình, đường kính trong 25mm, có nắp chắn cao su hai bên.
30206: Vòng bi côn một dãy, đường kính trong 30mm.
NU305: Vòng bi đũa một dãy không có gờ chặn, đường kính trong 25mm.

Hiểu rõ các ký hiệu này giúp người sử dụng chọn được loại vòng bi phù hợp nhất với yêu cầu công việc, đảm bảo hiệu quả hoạt động và tuổi thọ của thiết bị.

Thứ Hai, 13 tháng 5, 2024

Con lăn điện là gì?


Trong thế kỷ 21 khi mọi thứ đều được tự động hóa, con lăn điện đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển v liệu một cách hiệu quả và an toàn. Những bộ phận máy móc này mang lại nhiều lợi ích, giúp cải thiện toàn bộ quy trình sản xuất và thúc đẩy năng suất làm việc. Hãy cùng tìm hiểu một số thông tin chính 
 con lăn điện trong các ứng dụng công nghiệp.

1. Con lăn điện là gì?

Con lăn điện, còn được gọi là con lăn vận chuyển điện, là một thành phần quan trọng trong hệ thống vận chuyển công nghiệp. Chúng là những cuộn trục nhỏ, thường bằng thép hoặc nhôm, được lắp đặt trên dây chuyền sản xuất hay đường ray vận chuyển. Con lăn điện được thiết kế để quay tự do, cho phép di chuyển mượt mà các vật liệu nặng và cồng kềnh.
Khái niệm con lăn điện 

2. Tổng quan về con lăn điện

Cấu tạo con lăn điện:

  • Con lăn điện bao gồm các thành phần chính sau:
  • Trục trung tâm: Làm bằng thép hoặc nhôm, đảm nhiệm vai trò quay và lăn.
  • Gối đỡ: Hỗ trợ và giữ trục trung tâm, giảm ma sát và đảm bảo di chuyển trơn tru.
  • Động cơ điện: Cung cấp năng lượng để quay con lăn.


Hệ thống truyền động: Bao gồm dây đai, bánh răng hoặc các cơ chế khác để truyền động lực từ động cơ đến con lăn.

Nguyên lý hoạt động

Con lăn điện hoạt động dựa trên nguyên lý ma sát lăn. Khi động cơ điện được kích hoạt, nó sẽ truyền động lực đến trục trung tâm của con lăn thông qua hệ thống truyền động. Điều này khiến con lăn quay và lăn trên các dụng cụ vận chuyển như băng tải hoặc đường ray. Khi vật liệu được đặt lên con lăn, lực ma sát giữa vật liệu và con lăn sẽ khiến vật liệu di chuyển theo hướng quay của con lăn.

Nguồn tham khảo thông tin con lăn điện tại: Con lăn điện 

Thứ Bảy, 11 tháng 5, 2024

CON LĂN CAO SU LÀ GÌ?



Con lăn cao su là một loại phụ kiện băng tải, thường được sử dụng trong việc di chuyển vật liệu trên mặt phẳng. con lăn được bọc cao su hoặc các vật liệu khác có độ ma sát cao, giúp nó dễ dàng cuốn và di chuyển các vật liệu như thùng carton, hộp giấy, pallet, và các vật liệu khác trên mặt phẳng. Con lăn cao su được sử dụng rộng rãi trong các nhà máy sản xuất, kho bãi và các ngành công nghiệp khác.

Sản phẩm có tuổi thọ, bề mặt có độ ma sát cao giúp quá trình vận chuyển nhanh chóng, băng tải sử dụng dòng con lăn cao su có tính ổn định cao, hiệu suât và thời gian vận hành lâu.

Con lăn cao su được chia thành 3 loại chính: Bề mặt cao su xương cá, bề mặt cao su mịn, bề mặt cao su kim cương. Mỗi loại lại phục vụ cho một lĩnh vực và nhu cầu sử dụng khác nhau, được chế tạo từ thép, gang đúc, trục quay làm bằng thép, vỏ được hàn kín. Cao su tổng hợp chất lượng cao, có khả năng chịu mài mòn, chịu nhiệt, và có độ bền cao. Chúng thường có bề mặt có rãnh hoặc hình dạng đặc biệt để tạo lực kéo và tránh trơn trượt khi tiếp xúc với băng tải, có độ đàn hồi cao và tính linh hoạt có thể chống va đập, phục hồi tốt.

Trên đây là những định nghĩa con lăn cao su là gì? kèm theo một vài thông tin về sản phẩm bạn quan tâm. Ngoài dòng sản phẩm con lăn này Intech cung cấp các loại khác cho khách hàng lựa chọn bạn có quan tâm truy cập ngay Website mục: Con lăn tham khảo hoặc liên hệ hotline 0966 966 032 để được tư vấn chi tiết nhé

Tham khảo các nội dung khác:

1. Vật liệu chế tạo con lăn